|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất động
![](img/dict/D0A549BC.png) | immobile; cloué; figé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đứng bất động | | se tenir immobile | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngồi bất động tại chỗ | | rester cloué sur place | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư thế bất động | | attitude figée | | ![](img/dict/809C2811.png) | bất động chủ nghĩa | | ![](img/dict/633CF640.png) | immobiliste | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa bất động | | ![](img/dict/633CF640.png) | immobilisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | người theo bất động chủ nghĩa | | ![](img/dict/633CF640.png) | immobiliste |
|
|
|
|